Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
20A | Huyện Cát Hải | Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
201 | Huyện Thuỷ Nguyên | Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
202 | Quận Ngô Quyền | Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
203 | Quận Hồng Bàng | Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
204 | Quận Hải An | Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
205 | Quận Dương Kinh | Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
206 | Huyện An Dương | Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
207 | Huyện Bạch Long Vĩ | Huyện Bạch Long Vĩ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
208 | Quận Lê Chân | Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
209 | Huyện An Lão | Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20B | Quận Kiến An | Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20C | Huyện Kiến Thuỵ | Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20D | Quận Đồ Sơn | Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20E | Huyện Tiên Lãng | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20F | Huyện Vĩnh Bảo | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20021 | Phường Nguyễn Trãi | Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20022 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20023 | Phường Trần Nhân Tông | Phường Trần Nhân Tông, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20024 | Phường Chí Linh | Phường Chí Linh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20025 | Phường Chu Văn An | Phường Chu Văn An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20011 | Xã Hợp Tiến | Xã Hợp Tiến, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20026 | Phường Lê Đại Hành | Phường Lê Đại Hành, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20027 | Phường Bắc An Phụ | Phường Bắc An Phụ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20028 | Phường Nhị Chiểu | Phường Nhị Chiểu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20012 | Xã Trần Phú | Xã Trần Phú, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20029 | Phường Phạm Sư Mạnh | Phường Phạm Sư Mạnh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20013 | Xã Nam An Phụ | Xã Nam An Phụ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20014 | Xã An Phú | Xã An Phú, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002A | Phường Trần Liễu | Phường Trần Liễu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20015 | Xã Việt Khê | Xã Việt Khê, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002B | Phường Kinh Môn | Phường Kinh Môn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20016 | Xã Nam Sách | Xã Nam Sách, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002C | Phường Lưu Kiếm | Phường Lưu Kiếm, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20017 | Xã Lai Khê | Xã Lai Khê, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20018 | Xã Thái Tân | Xã Thái Tân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20019 | Xã Tuệ Tĩnh | Xã Tuệ Tĩnh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002D | Phường Bạch Đằng | Phường Bạch Đằng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001A | Xã Cẩm Giang | Xã Cẩm Giang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001B | Xã Cẩm Giàng | Xã Cẩm Giàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002E | Phường Thành Đông | Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001C | Xã Phú Thái | Xã Phú Thái, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002F | Phường Nguyễn Đại Năng | Phường Nguyễn Đại Năng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002G | Phường Lê Ích Mộc | Phường Lê Ích Mộc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001D | Xã Việt Hòa | Xã Việt Hòa, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002H | Phường Ái Quốc | Phường Ái Quốc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002K | Phường Hải Dương | Phường Hải Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001E | Xã Hà Bắc | Xã Hà Bắc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002M | Phường Hòa Bình | Phường Hòa Bình, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001F | Xã Mao Điền | Xã Mao Điền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002N | Phường Lê Thanh Nghị | Phường Lê Thanh Nghị, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001G | Xã An Thành | Xã An Thành, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002P | Phường Tứ Minh | Phường Tứ Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002R | Phường Nam Đồng | Phường Nam Đồng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001H | Xã Hà Nam | Xã Hà Nam, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002S | Phường Hồng An | Phường Hồng An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002T | Phường Nam Triệu | Phường Nam Triệu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002U | Phường Thiên Hương | Phường Thiên Hương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001K | Xã Kẻ Sặt | Xã Kẻ Sặt, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002V | Phường Tân Hưng | Phường Tân Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002W | Phường Thạch Khôi | Phường Thạch Khôi, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002X | Phường An Phong | Phường An Phong, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002Y | Phường Thủy Nguyên | Phường Thủy Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001M | Xã Thanh Hà | Xã Thanh Hà, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001N | Xã Kim Thành | Xã Kim Thành, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001P | Xã Bình Giang | Xã Bình Giang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001R | Xã Hà Tây | Xã Hà Tây, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001S | Xã Yết Kiêu | Xã Yết Kiêu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001T | Xã Đường An | Xã Đường An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001U | Xã Đại Sơn | Xã Đại Sơn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001V | Xã Gia Lộc | Xã Gia Lộc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2002Z | Phường Hồng Bàng | Phường Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20041 | Phường Ngô Quyền | Phường Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20042 | Phường An Dương | Phường An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20043 | Phường Gia Viên | Phường Gia Viên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20044 | Phường Lê Chân | Phường Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20045 | Phường An Hải | Phường An Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001W | Xã An Trường | Xã An Trường, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001X | Xã Thượng Hồng | Xã Thượng Hồng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001Y | Xã Hà Đông | Xã Hà Đông, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2001Z | Xã Nguyễn Lương Bằng | Xã Nguyễn Lương Bằng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20031 | Xã Gia Phúc | Xã Gia Phúc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20046 | Phường An Biên | Phường An Biên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20032 | Xã Tân Kỳ | Xã Tân Kỳ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20047 | Phường Đông Hải | Phường Đông Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20048 | Phường Kiến An | Phường Kiến An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20033 | Xã An Lão | Xã An Lão, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20034 | Xã An Quang | Xã An Quang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20049 | Phường Hải An | Phường Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20035 | Xã Tứ Kỳ | Xã Tứ Kỳ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20001 | Đặc Khu Cát Hải | Đặc Khu Cát Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20036 | Xã Chí Minh | Xã Chí Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20037 | Xã Trường Tân | Xã Trường Tân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20038 | Xã Hải Hưng | Xã Hải Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2004A | Phường Hưng Đạo | Phường Hưng Đạo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20039 | Xã Bắc Thanh Miện | Xã Bắc Thanh Miện, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2004B | Phường Phù Liễn | Phường Phù Liễn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003A | Xã Vĩnh Lại | Xã Vĩnh Lại, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003B | Xã Lạc Phượng | Xã Lạc Phượng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003C | Xã An Khánh | Xã An Khánh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003D | Xã Quyết Thắng | Xã Quyết Thắng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003E | Xã Thanh Miện | Xã Thanh Miện, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2004C | Phường Dương Kinh | Phường Dương Kinh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003F | Xã Kiến Minh | Xã Kiến Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003G | Xã Tân An | Xã Tân An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003H | Xã Kiến Thụy | Xã Kiến Thụy, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003K | Xã Nguyên Giáp | Xã Nguyên Giáp, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003M | Xã An Hưng | Xã An Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003N | Xã Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Thuận, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003P | Xã Khúc Thừa Dụ | Xã Khúc Thừa Dụ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003R | Xã Ninh Giang | Xã Ninh Giang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003S | Xã Tiên Lãng | Xã Tiên Lãng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003T | Xã Hồng Châu | Xã Hồng Châu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003U | Xã Nghi Dương | Xã Nghi Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2004D | Phường Nam Đồ Sơn | Phường Nam Đồ Sơn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003V | Xã Nam Thanh Miện | Xã Nam Thanh Miện, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003W | Xã Vĩnh Thịnh | Xã Vĩnh Thịnh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003X | Xã Kiến Hưng | Xã Kiến Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003Y | Xã Kiến Hải | Xã Kiến Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2003Z | Xã Tân Minh | Xã Tân Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20051 | Xã Tiên Minh | Xã Tiên Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2004E | Phường Vĩnh Hòa | Phường Vĩnh Hòa, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
2004F | Phường Đồ Sơn | Phường Đồ Sơn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20052 | Xã Vĩnh Bảo | Xã Vĩnh Bảo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20053 | Xã Hùng Thắng | Xã Hùng Thắng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20054 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20055 | Xã Chấn Hưng | Xã Chấn Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20056 | Xã Vĩnh Hải | Xã Vĩnh Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20057 | Xã Vĩnh Am | Xã Vĩnh Am, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |
|
20002 | Đặc Khu Bạch Long Vĩ | Đặc Khu Bạch Long Vĩ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam |