Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam
Huyện Mường Tè
Miền Bắc
POINT (102.7135121 22.400379)
Boundary
Slic Quick Search
HUYỆN MƯỜNG TÈ, Huyện Mường Tè, Huyện Mường Tè, huyện mường tè, HUYEN MUONG TE, Huyen Muong Te, Huyen Muong Te, huyen muong te, HUYỆN MƯỜNG TÈ, Huyện Mường Tè, Huyện Mường Tè, huyện mường tè, HUYỆN MƯỜNG TÈ, Huyện Mường Tè, Huyện Mường Tè, huyện mường tè, HUYEN MUONG TE DISTRICT, Huyen Muong Te District, Huyen Muong Te district, huyen muong te district, HUYEN MUONG TE TOWN, Huyen Muong Te Town, Huyen Muong Te town, huyen muong te town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
0323A | Thị trấn Mường Tè | Thị trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
03231 | Xã Thu Lũm | Xã Thu Lũm, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
03232 | Xã Ka Lăng | Xã Ka Lăng, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
03239 | Xã Tá Bạ | Xã Tá Bạ, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
03233 | Xã Pa ủ | Xã Pa ủ, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
03235 | Xã Mường Tè | Xã Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
03234 | Xã Pa Vệ Sử | Xã Pa Vệ Sử, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
03236 | Xã Mù Cả | Xã Mù Cả, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
03237 | Xã Bum Tở | Xã Bum Tở, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
03238 | Xã Nậm Khao | Xã Nậm Khao, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
0323B | Xã Tà Tổng | Xã Tà Tổng, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
0323C | Xã Bum Nưa | Xã Bum Nưa, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
0323D | Xã Vàng San | Xã Vàng San, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
|
0323E | Xã Kan Hồ | Xã Kan Hồ, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |