Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Huyện Bình Xuyên
Miền Bắc
POINT (105.6764461 21.313857)
Boundary
Slic Quick Search
HUYỆN BÌNH XUYÊN, Huyện Bình Xuyên, Huyện Bình Xuyên, huyện bình xuyên, HUYEN BINH XUYEN, Huyen Binh Xuyen, Huyen Binh Xuyen, huyen binh xuyen, HUYỆN BÌNH XUYÊN, Huyện Bình Xuyên, Huyện Bình Xuyên, huyện bình xuyên, HUYỆN BÌNH XUYÊN, Huyện Bình Xuyên, Huyện Bình Xuyên, huyện bình xuyên, HUYEN BINH XUYEN DISTRICT, Huyen Binh Xuyen District, Huyen Binh Xuyen district, huyen binh xuyen district, HUYEN BINH XUYEN TOWN, Huyen Binh Xuyen Town, Huyen Binh Xuyen town, huyen binh xuyen town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
11531 | Thị trấn Hương Canh | Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11532 | Thị trấn Gia Khánh | Thị trấn Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11533 | Xã Trung Mỹ | Xã Trung Mỹ, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11534 | Thị trấn Bá Hiến | Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11535 | Xã Thiện Kế | Xã Thiện Kế, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11536 | Xã Hương Sơn | Xã Hương Sơn, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11537 | Xã Tam Hợp | Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11538 | Xã Quất Lưu | Xã Quất Lưu, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
11539 | Xã Sơn Lôi | Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1153A | Thị trấn Đạo Đức | Thị trấn Đạo Đức, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1153B | Xã Tân Phong | Xã Tân Phong, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1153C | Thị trấn Thanh Lãng | Thị trấn Thanh Lãng, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
|
1153D | Xã Phú Xuân | Xã Phú Xuân, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |