Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Huyện Đầm Hà
Miền Bắc
POINT (107.5978577 21.3619435)
Boundary
Slic Quick Search
HUYỆN ĐẦM HÀ, Huyện Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, huyện đầm hà, HUYEN DAM HA, Huyen Dam Ha, Huyen Dam Ha, huyen dam ha, HUYỆN ĐẦM HÀ, Huyện Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, huyện đầm hà, HUYỆN ĐẦM HÀ, Huyện Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, huyện đầm hà, HUYEN DAM HA DISTRICT, Huyen Dam Ha District, Huyen Dam Ha district, huyen dam ha district, HUYEN DAM HA TOWN, Huyen Dam Ha Town, Huyen Dam Ha town, huyen dam ha town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
17535 | Thị trấn Đầm Hà | Thị trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17531 | Xã Quảng Lâm | Xã Quảng Lâm, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17532 | Xã Quảng An | Xã Quảng An, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17536 | Xã Tân Bình | Xã Tân Bình, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17534 | Xã Dực Yên | Xã Dực Yên, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17533 | Xã Quảng Tân | Xã Quảng Tân, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17537 | Xã Đầm Hà | Xã Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17538 | Xã Tân Lập | Xã Tân Lập, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
|
17539 | Xã Đại Bình | Xã Đại Bình, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |