Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
18438 | Thị trấn Cẩm Giang | Thị trấn Cẩm Giang, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
1843D | Thị trấn Lai Cách | Thị trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18431 | Xã Cẩm Hưng | Xã Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18433 | Xã Cẩm Hoàng | Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18432 | Xã Cẩm Văn | Xã Cẩm Văn, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18437 | Xã Ngọc Liên | Xã Ngọc Liên, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18436 | Xã Thạch Lỗi | Xã Thạch Lỗi, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18435 | Xã Cẩm Vũ | Xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18434 | Xã Đức Chính | Xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
18439 | Xã Định Sơn | Xã Định Sơn, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
1843B | Xã Lương Điền | Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
1843A | Xã Cao An | Xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
1843C | Xã Tân Trường | Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
1843E | Xã Cẩm Phúc | Xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
1843F | Xã Cẩm Điền | Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
1843G | Xã Cẩm Đông | Xã Cẩm Đông, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
|
1843H | Xã Cẩm Đoài | Xã Cẩm Đoài, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |