Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
2913B | Thị trấn Đồng Lê | Thị trấn Đồng Lê, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29131 | Xã Hương Hóa | Xã Hương Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29134 | Xã Kim Hóa | Xã Kim Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29132 | Xã Thanh Hóa | Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29133 | Xã Thanh Thạch | Xã Thanh Thạch, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29136 | Xã Thuận Hóa | Xã Thuận Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29135 | Xã Lâm Hóa | Xã Lâm Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29137 | Xã Lê Hóa | Xã Lê Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2913D | Xã Sơn Hóa | Xã Sơn Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29138 | Xã Đồng Hóa | Xã Đồng Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
29139 | Xã Ngư Hóa | Xã Ngư Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2913A | Xã Thạch Hóa | Xã Thạch Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2913F | Xã Đức Hóa | Xã Đức Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2913C | Xã Phong Hóa | Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2913E | Xã Mai Hóa | Xã Mai Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2913G | Xã Tiến Hóa | Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2913H | Xã Châu Hóa | Xã Châu Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2913K | Xã Cao Quảng | Xã Cao Quảng, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
2913M | Xã Văn Hóa | Xã Văn Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |