Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 29623 | Phường Hải Thành | Phường Hải Thành, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29626 | Phường Đồng Phú | Phường Đồng Phú, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29624 | Phường Bắc Lý | Phường Bắc Lý, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29628 | Phường Nam Lý | Phường Nam Lý, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29629 | Phường Đồng Hải | Phường Đồng Hải, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2962C | Phường Đồng Sơn | Phường Đồng Sơn, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2962D | Phường Phú Hải | Phường Phú Hải, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2962A | Phường Bắc Nghĩa | Phường Bắc Nghĩa, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2962B | Phường Đức Ninh Đông | Phường Đức Ninh Đông, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29631 | Xã Quang Phú | Xã Quang Phú, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29632 | Xã Lộc Ninh | Xã Lộc Ninh, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29637 | Xã Bảo Ninh | Xã Bảo Ninh, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2963F | Xã Nghĩa Ninh | Xã Nghĩa Ninh, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 29635 | Xã Thuận Đức | Xã Thuận Đức, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
|
| 2963E | Xã Đức Ninh | Xã Đức Ninh, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |