Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Huyện Hòa Vang
Miền Trung
POINT (108.1457994 15.999988)
Boundary
VietMap: ID
100001806
Slic Quick Search
HUYỆN HÒA VANG, Huyện Hòa Vang, Huyện Hòa Vang, huyện hòa vang, HUYEN HOA VANG, Huyen Hoa Vang, Huyen Hoa Vang, huyen hoa vang, HUYỆN HÒA VANG, Huyện Hòa Vang, Huyện Hòa Vang, huyện hòa vang, HUYỆN HÒA VANG, Huyện Hòa Vang, Huyện Hòa Vang, huyện hòa vang, HUYEN HOA VANG DISTRICT, Huyen Hoa Vang District, Huyen Hoa Vang district, huyen hoa vang district, HUYEN HOA VANG TOWN, Huyen Hoa Vang Town, Huyen Hoa Vang town, huyen hoa vang town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
32731 | Xã Hòa Bắc | Xã Hòa Bắc, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32732 | Xã Hòa Liên | Xã Hòa Liên, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32733 | Xã Hòa Ninh | Xã Hòa Ninh, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32734 | Xã Hòa Sơn | Xã Hòa Sơn, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32735 | Xã Hòa Nhơn | Xã Hòa Nhơn, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32738 | Xã Hòa Phú | Xã Hòa Phú, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32736 | Xã Hòa Phong | Xã Hòa Phong, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32737 | Xã Hòa Châu | Xã Hòa Châu, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32739 | Xã Hòa Tiến | Xã Hòa Tiến, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
3273A | Xã Hòa Phước | Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
3273B | Xã Hòa Khương | Xã Hòa Khương, Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |