Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
3322C | Phường Vĩnh Điện | Phường Vĩnh Điện, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33233 | Xã Điện Tiến | Xã Điện Tiến, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33232 | Xã Điện Hòa | Xã Điện Hòa, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33234 | Xã Điện Thắng Bắc | Xã Điện Thắng Bắc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33237 | Xã Điện Thắng Trung | Xã Điện Thắng Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33238 | Xã Điện Thắng Nam | Xã Điện Thắng Nam, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33221 | Phường Điện Ngọc | Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3323F | Xã Điện Hồng | Xã Điện Hồng, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3323B | Xã Điện Thọ | Xã Điện Thọ, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3323D | Xã Điện Phước | Xã Điện Phước, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3322E | Phường Điện An | Phường Điện An, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33225 | Phường Điện Nam Bắc | Phường Điện Nam Bắc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33229 | Phường Điện Nam Trung | Phường Điện Nam Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3322A | Phường Điện Nam Đông | Phường Điện Nam Đông, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33226 | Phường Điện Dương | Phường Điện Dương, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3323M | Xã Điện Quang | Xã Điện Quang, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3323N | Xã Điện Trung | Xã Điện Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3323K | Xã Điện Phong | Xã Điện Phong, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3323G | Xã Điện Minh | Xã Điện Minh, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3323H | Xã Điện Phương | Xã Điện Phương, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |