Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
33C25 | Phường Tân Thạnh | Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C26 | Phường Phước Hòa | Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C27 | Phường An Mỹ | Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C2A | Phường Hòa Hương | Phường Hòa Hương, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C29 | Phường An Xuân | Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C2B | Phường An Sơn | Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C2C | Phường Trường Xuân | Phường Trường Xuân, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C23 | Phường An Phú | Phường An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C31 | Xã Tam Thanh | Xã Tam Thanh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C32 | Xã Tam Thăng | Xã Tam Thăng, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C34 | Xã Tam Phú | Xã Tam Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C28 | Phường Hoà Thuận | Phường Hoà Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C3D | Xã Tam Ngọc | Xã Tam Ngọc, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |