Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Huyện Bắc Trà My
Miền Trung
POINT (108.214028 15.3202715)
Boundary
Slic Quick Search
HUYỆN BẮC TRÀ MY, Huyện Bắc Trà My, Huyện Bắc Trà My, huyện bắc trà my, HUYEN BAC TRA MY, Huyen Bac Tra My, Huyen Bac Tra My, huyen bac tra my, HUYỆN BẮC TRÀ MY, Huyện Bắc Trà My, Huyện Bắc Trà My, huyện bắc trà my, HUYỆN BẮC TRÀ MY, Huyện Bắc Trà My, Huyện Bắc Trà My, huyện bắc trà my, HUYEN BAC TRA MY DISTRICT, Huyen Bac Tra My District, Huyen Bac Tra My district, huyen bac tra my district, HUYEN BAC TRA MY TOWN, Huyen Bac Tra My Town, Huyen Bac Tra My town, huyen bac tra my town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
33H35 | Thị trấn Trà My | Thị trấn Trà My, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H38 | Xã Trà Sơn | Xã Trà Sơn, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H34 | Xã Trà Kót | Xã Trà Kót, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H37 | Xã Trà Nú | Xã Trà Nú, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H33 | Xã Trà Đông | Xã Trà Đông, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H32 | Xã Trà Dương | Xã Trà Dương, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H3A | Xã Trà Giang | Xã Trà Giang, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H36 | Xã Trà Bui | Xã Trà Bui, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H31 | Xã Trà Đốc | Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H39 | Xã Trà Tân | Xã Trà Tân, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H3B | Xã Trà Giác | Xã Trà Giác, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H3C | Xã Trà Giáp | Xã Trà Giáp, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H3D | Xã Trà Ka | Xã Trà Ka, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |