Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Huyện Đắk Tô
Miền Trung
POINT (107.811 14.6562021)
Boundary
Slic Quick Search
HUYỆN ĐẮK TÔ, Huyện Đắk Tô, Huyện Đắk Tô, huyện đắk tô, HUYEN DAK TO, Huyen Dak To, Huyen Dak To, huyen dak to, HUYỆN ĐẮK TÔ, Huyện Đắk Tô, Huyện Đắk Tô, huyện đắk tô, HUYỆN ĐẮK TÔ, Huyện Đắk Tô, Huyện Đắk Tô, huyện đắk tô, HUYEN DAK TO DISTRICT, Huyen Dak To District, Huyen Dak To district, huyen dak to district, HUYEN DAK TO TOWN, Huyen Dak To Town, Huyen Dak To town, huyen dak to town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
35637 | Thị trấn Đắk Tô | Thị trấn Đắk Tô, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35632 | Xã Đắk Rơ Nga | Xã Đắk Rơ Nga, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35634 | Xã Ngọk Tụ | Xã Ngọk Tụ, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35631 | Xã Đắk Trăm | Xã Đắk Trăm, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35633 | Xã Văn Lem | Xã Văn Lem, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35635 | Xã Kon Đào | Xã Kon Đào, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35636 | Xã Tân Cảnh | Xã Tân Cảnh, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35638 | Xã Diên Bình | Xã Diên Bình, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
|
35639 | Xã Pô Kô | Xã Pô Kô, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |