Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Huyện KBang
Miền Trung
POINT (108.4750846 14.3348056)
Boundary
Slic Quick Search
HUYỆN KBANG, Huyện KBang, Huyện KBang, huyện kbang, HUYEN KBANG, Huyen KBang, Huyen KBang, huyen kbang, HUYỆN KBANG, Huyện KBang, Huyện KBang, huyện kbang, HUYỆN KBANG, Huyện KBang, Huyện KBang, huyện kbang, HUYEN KBANG DISTRICT, Huyen KBang District, Huyen KBang district, huyen kbang district, HUYEN KBANG TOWN, Huyen KBang Town, Huyen KBang town, huyen kbang town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
37138 | Thị trấn KBang | Thị trấn KBang, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37133 | Xã Kon Pne | Xã Kon Pne, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37131 | Xã Đăk Roong | Xã Đăk Roong, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37132 | Xã Sơn Lang | Xã Sơn Lang, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37134 | Xã KRong | Xã KRong, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37135 | Xã Sơ Pai | Xã Sơ Pai, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37137 | Xã Lơ Ku | Xã Lơ Ku, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37139 | Xã Đông | Xã Đông, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37136 | Xã Đak SMar | Xã Đak SMar, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3713A | Xã Nghĩa An | Xã Nghĩa An, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3713D | Xã Tơ Tung | Xã Tơ Tung, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3713C | Xã Kông Lơng Khơng | Xã Kông Lơng Khơng, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3713E | Xã Kông Pla | Xã Kông Pla, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3713B | Xã Đăk HLơ | Xã Đăk HLơ, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |