Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Huyện Mang Yang
Miền Trung
POINT (108.2852049 13.9928022)
Boundary
Slic Quick Search
HUYỆN MANG YANG, Huyện Mang Yang, Huyện Mang Yang, huyện mang yang, HUYEN MANG YANG, Huyen Mang Yang, Huyen Mang Yang, huyen mang yang, HUYỆN MANG YANG, Huyện Mang Yang, Huyện Mang Yang, huyện mang yang, HUYỆN MANG YANG, Huyện Mang Yang, Huyện Mang Yang, huyện mang yang, HUYEN MANG YANG DISTRICT, Huyen Mang Yang District, Huyen Mang Yang district, huyen mang yang district, HUYEN MANG YANG TOWN, Huyen Mang Yang Town, Huyen Mang Yang town, huyen mang yang town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
37534 | Thị trấn Kon Dơng | Thị trấn Kon Dơng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37532 | Xã Ayun | Xã Ayun, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37531 | Xã Đak Jơ Ta | Xã Đak Jơ Ta, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37536 | Xã Đak Ta Ley | Xã Đak Ta Ley, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37533 | Xã Hra | Xã Hra, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37535 | Xã Đăk Yă | Xã Đăk Yă, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37537 | Xã Đăk Djrăng | Xã Đăk Djrăng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37538 | Xã Lơ Pang | Xã Lơ Pang, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37539 | Xã Kon Thụp | Xã Kon Thụp, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3753B | Xã Đê Ar | Xã Đê Ar, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3753A | Xã Kon Chiêng | Xã Kon Chiêng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3753C | Xã Đăk Trôi | Xã Đăk Trôi, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |