Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Huyện Krông Búk
Miền Trung
POINT (108.1903059 13.0226831)
Boundary
Slic Quick Search
HUYỆN KRÔNG BÚK, Huyện Krông Búk, Huyện Krông Búk, huyện krông búk, HUYEN KRONG BUK, Huyen Krong Buk, Huyen Krong Buk, huyen krong buk, HUYỆN KRÔNG BÚK, Huyện Krông Búk, Huyện Krông Búk, huyện krông búk, HUYỆN KRÔNG BÚK, Huyện Krông Búk, Huyện Krông Búk, huyện krông búk, HUYEN KRONG BUK DISTRICT, Huyen Krong Buk District, Huyen Krong Buk district, huyen krong buk district, HUYEN KRONG BUK TOWN, Huyen Krong Buk Town, Huyen Krong Buk town, huyen krong buk town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
39331 | Xã Cư Né | Xã Cư Né, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39333 | Xã Chư KBô | Xã Chư KBô, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39334 | Xã Cư Pơng | Xã Cư Pơng, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39332 | Xã Ea Sin | Xã Ea Sin, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39335 | Xã Pơng Drang | Xã Pơng Drang, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39337 | Xã Tân Lập | Xã Tân Lập, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
|
39336 | Xã Ea Ngai | Xã Ea Ngai, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |