Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

Thành phố Đà Lạt
Miền Trung
POINT (108.4583132 11.9404192)
Boundary
VietMap: ID
100000302
Slic Quick Search
THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT, Thành phố Đà Lạt, thành phố Đà Lạt, thành phố đà lạt, THANH PHO DA LAT, Thanh pho Da Lat, thanh pho Da Lat, thanh pho da lat, TP ĐÀ LẠT, Tp Đà Lạt, tp Đà Lạt, tp đà lạt, TP.ĐÀ LẠT, Tp.Đà Lạt, tp.Đà Lạt, tp.đà lạt, DA LAT CITY, Da Lat City, Da Lat city, da lat city
Slic Code Name Description Operations
44323 Phường 7

Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

44321 Phường 8

Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

44322 Phường 12

Phường 12, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

44324 Phường 9

Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

44326 Phường 2

Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

44329 Phường 1

Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

44325 Phường 6

Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

4432A Phường 5

Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

4432C Phường 4

Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

4432B Phường 10

Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

44327 Phường 11

Phường 11, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

4432E Phường 3

Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

44338 Xã Xuân Thọ

Xã Xuân Thọ, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

4433D Xã Tà Nung

Xã Tà Nung, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

4433G Xã Trạm Hành

Xã Trạm Hành, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam

4433F Xã Xuân Trường

Xã Xuân Trường, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam