Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
44323 | Phường 7 | Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
44321 | Phường 8 | Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
44322 | Phường 12 | Phường 12, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
44324 | Phường 9 | Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
44326 | Phường 2 | Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
44329 | Phường 1 | Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
44325 | Phường 6 | Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
4432A | Phường 5 | Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
4432C | Phường 4 | Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
4432B | Phường 10 | Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
44327 | Phường 11 | Phường 11, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
4432E | Phường 3 | Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
44338 | Xã Xuân Thọ | Xã Xuân Thọ, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
4433D | Xã Tà Nung | Xã Tà Nung, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
4433G | Xã Trạm Hành | Xã Trạm Hành, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
|
4433F | Xã Xuân Trường | Xã Xuân Trường, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |