Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
54328 | Phường Nhị Mỹ | Phường Nhị Mỹ, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54329 | Phường 1 | Phường 1, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5432G | Phường 5 | Phường 5, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5432A | Phường 2 | Phường 2, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5432B | Phường 4 | Phường 4, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54331 | Phường 3 | Phường 3, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54332 | Xã Mỹ Phước Tây | Xã Mỹ Phước Tây, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54334 | Xã Tân Bình | Xã Tân Bình, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54335 | Xã Mỹ Hạnh Trung | Xã Mỹ Hạnh Trung, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54333 | Xã Mỹ Hạnh Đông | Xã Mỹ Hạnh Đông, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54336 | Xã Tân Phú | Xã Tân Phú, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54327 | Xã Ngũ Hiệp | Xã Ngũ Hiệp, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5433C | Xã Tân Hội | Xã Tân Hội, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5433D | Xã Nhị Quý | Xã Nhị Quý, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5433E | Xã Thanh Hòa | Xã Thanh Hòa, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5433F | Xã Phú Quý | Xã Phú Quý, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |