Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
54625 | Phường 10 | Phường 10, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5462A | Phường 8 | Phường 8, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54626 | Phường 5 | Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54628 | Phường 7 | Phường 7, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5462C | Phường 9 | Phường 9, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5462D | Phường 1 | Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54629 | Phường 3 | Phường 3, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5462F | Phường 2 | Phường 2, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5462B | Phường 4 | Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54624 | Xã Bình Ninh | Xã Bình Ninh, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5462G | Phường 6 | Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54632 | Xã Phước Thạnh | Xã Phước Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54637 | Xã Mỹ Phong | Xã Mỹ Phong, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54633 | Xã Đạo Thạnh | Xã Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5463E | Xã Trung An | Xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
54631 | Phường Tân Long | Phường Tân Long, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
5463H | Xã Tân Mỹ Chánh | Xã Tân Mỹ Chánh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |