Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
55137 | Xã Giao Long | Xã Giao Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55131 | Xã Phú Tân | Xã Phú Tân, Huyện Tân Phú Đông, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
|
55132 | Xã Tân Thạch | Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55134 | Xã Phú Túc | Xã Phú Túc, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55136 | Xã Phú Đức | Xã Phú Đức, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55133 | Xã Qưới Sơn | Xã Qưới Sơn, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55135 | Xã An Khánh | Xã An Khánh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55138 | Thị trấn Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513C | Xã Tam Phước | Xã Tam Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513B | Xã Tường Đa | Xã Tường Đa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
55139 | Xã Phú An Hòa | Xã Phú An Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513A | Xã Thành Triệu | Xã Thành Triệu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513G | Xã An Hóa | Xã An Hóa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513D | Xã An Phước | Xã An Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513E | Xã Quới Thành | Xã Quới Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513F | Xã Phước Thạnh | Xã Phước Thạnh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513K | Xã An Hiệp | Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513H | Xã Tân Phú | Xã Tân Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513M | Xã Tiên Long | Xã Tiên Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513N | Xã Hữu Định | Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
5513P | Xã Tiên Thủy | Xã Tiên Thủy, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |