Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 55431 | Xã Phong Nẫm | Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55432 | Xã Mỹ Thạnh | Xã Mỹ Thạnh, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55433 | Xã Châu Hòa | Xã Châu Hòa, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55434 | Xã Lương Hòa | Xã Lương Hòa, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55435 | Xã Lương Quới | Xã Lương Quới, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55436 | Xã Thuận Điền | Xã Thuận Điền, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55437 | Xã Lương Phú | Xã Lương Phú, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55438 | Xã Châu Bình | Xã Châu Bình, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55439 | Xã Sơn Phú | Xã Sơn Phú, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543A | Thị trấn Giồng Trôm | Thị trấn Giồng Trôm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543B | Xã Long Mỹ | Xã Long Mỹ, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543C | Xã Bình Hòa | Xã Bình Hòa, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543D | Xã Phước Long | Xã Phước Long, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543E | Xã Tân Hào | Xã Tân Hào, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543F | Xã Bình Thành | Xã Bình Thành, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543G | Xã Hưng Phong | Xã Hưng Phong, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543H | Xã Tân Lợi Thạnh | Xã Tân Lợi Thạnh, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543K | Xã Tân Thanh | Xã Tân Thanh, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543M | Xã Thạnh Phú Đông | Xã Thạnh Phú Đông, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543N | Xã Hưng Nhượng | Xã Hưng Nhượng, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5543P | Xã Hưng Lễ | Xã Hưng Lễ, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |