Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
Huyện Trần Đề
Miền Nam
POINT (106.0875326 9.49978)
Boundary
Slic Quick Search
HUYỆN TRẦN ĐỀ, Huyện Trần Đề, Huyện Trần Đề, huyện trần đề, HUYEN TRAN DE, Huyen Tran De, Huyen Tran De, huyen tran de, HUYỆN TRẦN ĐỀ, Huyện Trần Đề, Huyện Trần Đề, huyện trần đề, HUYỆN TRẦN ĐỀ, Huyện Trần Đề, Huyện Trần Đề, huyện trần đề, HUYEN TRAN DE DISTRICT, Huyen Tran De District, Huyen Tran De district, huyen tran de district, HUYEN TRAN DE TOWN, Huyen Tran De Town, Huyen Tran De town, huyen tran de town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
61832 | Xã Tài Văn | Xã Tài Văn, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61833 | Xã Đại Ân 2 | Xã Đại Ân 2, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61838 | Xã Thạnh Thới An | Xã Thạnh Thới An, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61839 | Xã Liêu Tú | Xã Liêu Tú, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
6183A | Xã Lịch Hội Thượng | Xã Lịch Hội Thượng, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61835 | Xã Viên An | Xã Viên An, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61831 | Xã Mỹ Quới | Xã Mỹ Quới, Thị xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61834 | Thị trấn Trần Đề | Thị trấn Trần Đề, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61836 | Xã Trung Bình | Xã Trung Bình, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
6183B | Thị trấn Lịch Hội Thượng | Thị trấn Lịch Hội Thượng, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
|
61837 | Xã Thạnh Thới Thuận | Xã Thạnh Thới Thuận, Huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |