Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

Thành Phố Hải Phòng
Miền Bắc
POINT (106.47 20.8759)
Boundary
VietMap: ID
100000013
Old SLIC
New SLIC description

thành phố Hải Phòng và tỉnh Hải Dương

Slic Quick Search
THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG, Thành phố Hải Phòng, thành phố Hải Phòng, thành phố hải phòng, THANH PHO HAI PHONG, Thanh pho Hai Phong, thanh pho Hai Phong, thanh pho hai phong, TP HẢI PHÒNG, Tp Hải Phòng, tp Hải Phòng, tp hải phòng, TP.HẢI PHÒNG, Tp.Hải Phòng, tp.Hải Phòng, tp.hải phòng, HAI PHONG CITY, Hai Phong City, Hai Phong city, hai phong city
Is new slic
False
Administrative Unit
Slic Code Name Description Operations
20A Huyện Cát Hải

Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

201 Huyện Thuỷ Nguyên

Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

202 Quận Ngô Quyền

Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

203 Quận Hồng Bàng

Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

204 Quận Hải An

Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

205 Quận Dương Kinh

Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

206 Huyện An Dương

Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

207 Huyện Bạch Long Vĩ

Huyện Bạch Long Vĩ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

208 Quận Lê Chân

Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

209 Huyện An Lão

Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20B Quận Kiến An

Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20C Huyện Kiến Thuỵ

Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20D Quận Đồ Sơn

Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20E Huyện Tiên Lãng

Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20F Huyện Vĩnh Bảo

Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

20021 Phường Nguyễn Trãi

Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20022 Phường Trần Hưng Đạo

Phường Trần Hưng Đạo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20023 Phường Trần Nhân Tông

Phường Trần Nhân Tông, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20024 Phường Chí Linh

Phường Chí Linh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20025 Phường Chu Văn An

Phường Chu Văn An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20011 Xã Hợp Tiến

Xã Hợp Tiến, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20026 Phường Lê Đại Hành

Phường Lê Đại Hành, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20027 Phường Bắc An Phụ

Phường Bắc An Phụ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20028 Phường Nhị Chiểu

Phường Nhị Chiểu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20012 Xã Trần Phú

Xã Trần Phú, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20029 Phường Phạm Sư Mạnh

Phường Phạm Sư Mạnh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20013 Xã Nam An Phụ

Xã Nam An Phụ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20014 Xã An Phú

Xã An Phú, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002A Phường Trần Liễu

Phường Trần Liễu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20015 Xã Việt Khê

Xã Việt Khê, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002B Phường Kinh Môn

Phường Kinh Môn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20016 Xã Nam Sách

Xã Nam Sách, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002C Phường Lưu Kiếm

Phường Lưu Kiếm, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20017 Xã Lai Khê

Xã Lai Khê, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20018 Xã Thái Tân

Xã Thái Tân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20019 Xã Tuệ Tĩnh

Xã Tuệ Tĩnh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002D Phường Bạch Đằng

Phường Bạch Đằng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001A Xã Cẩm Giang

Xã Cẩm Giang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001B Xã Cẩm Giàng

Xã Cẩm Giàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002E Phường Thành Đông

Phường Thành Đông, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001C Xã Phú Thái

Xã Phú Thái, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002F Phường Nguyễn Đại Năng

Phường Nguyễn Đại Năng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002G Phường Lê Ích Mộc

Phường Lê Ích Mộc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001D Xã Việt Hòa

Xã Việt Hòa, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002H Phường Ái Quốc

Phường Ái Quốc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002K Phường Hải Dương

Phường Hải Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001E Xã Hà Bắc

Xã Hà Bắc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002M Phường Hòa Bình

Phường Hòa Bình, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001F Xã Mao Điền

Xã Mao Điền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002N Phường Lê Thanh Nghị

Phường Lê Thanh Nghị, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001G Xã An Thành

Xã An Thành, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002P Phường Tứ Minh

Phường Tứ Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002R Phường Nam Đồng

Phường Nam Đồng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001H Xã Hà Nam

Xã Hà Nam, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002S Phường Hồng An

Phường Hồng An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002T Phường Nam Triệu

Phường Nam Triệu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002U Phường Thiên Hương

Phường Thiên Hương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001K Xã Kẻ Sặt

Xã Kẻ Sặt, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002V Phường Tân Hưng

Phường Tân Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002W Phường Thạch Khôi

Phường Thạch Khôi, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002X Phường An Phong

Phường An Phong, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002Y Phường Thủy Nguyên

Phường Thủy Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001M Xã Thanh Hà

Xã Thanh Hà, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001N Xã Kim Thành

Xã Kim Thành, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001P Xã Bình Giang

Xã Bình Giang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001R Xã Hà Tây

Xã Hà Tây, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001S Xã Yết Kiêu

Xã Yết Kiêu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001T Xã Đường An

Xã Đường An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001U Xã Đại Sơn

Xã Đại Sơn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001V Xã Gia Lộc

Xã Gia Lộc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2002Z Phường Hồng Bàng

Phường Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20041 Phường Ngô Quyền

Phường Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20042 Phường An Dương

Phường An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20043 Phường Gia Viên

Phường Gia Viên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20044 Phường Lê Chân

Phường Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20045 Phường An Hải

Phường An Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001W Xã An Trường

Xã An Trường, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001X Xã Thượng Hồng

Xã Thượng Hồng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001Y Xã Hà Đông

Xã Hà Đông, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2001Z Xã Nguyễn Lương Bằng

Xã Nguyễn Lương Bằng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20031 Xã Gia Phúc

Xã Gia Phúc, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20046 Phường An Biên

Phường An Biên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20032 Xã Tân Kỳ

Xã Tân Kỳ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20047 Phường Đông Hải

Phường Đông Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20048 Phường Kiến An

Phường Kiến An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20033 Xã An Lão

Xã An Lão, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20034 Xã An Quang

Xã An Quang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20049 Phường Hải An

Phường Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20035 Xã Tứ Kỳ

Xã Tứ Kỳ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20001 Đặc Khu Cát Hải

Đặc Khu Cát Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20036 Xã Chí Minh

Xã Chí Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20037 Xã Trường Tân

Xã Trường Tân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20038 Xã Hải Hưng

Xã Hải Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2004A Phường Hưng Đạo

Phường Hưng Đạo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20039 Xã Bắc Thanh Miện

Xã Bắc Thanh Miện, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2004B Phường Phù Liễn

Phường Phù Liễn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003A Xã Vĩnh Lại

Xã Vĩnh Lại, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003B Xã Lạc Phượng

Xã Lạc Phượng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003C Xã An Khánh

Xã An Khánh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003D Xã Quyết Thắng

Xã Quyết Thắng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003E Xã Thanh Miện

Xã Thanh Miện, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2004C Phường Dương Kinh

Phường Dương Kinh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003F Xã Kiến Minh

Xã Kiến Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003G Xã Tân An

Xã Tân An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003H Xã Kiến Thụy

Xã Kiến Thụy, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003K Xã Nguyên Giáp

Xã Nguyên Giáp, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003M Xã An Hưng

Xã An Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003N Xã Vĩnh Thuận

Xã Vĩnh Thuận, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003P Xã Khúc Thừa Dụ

Xã Khúc Thừa Dụ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003R Xã Ninh Giang

Xã Ninh Giang, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003S Xã Tiên Lãng

Xã Tiên Lãng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003T Xã Hồng Châu

Xã Hồng Châu, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003U Xã Nghi Dương

Xã Nghi Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2004D Phường Nam Đồ Sơn

Phường Nam Đồ Sơn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003V Xã Nam Thanh Miện

Xã Nam Thanh Miện, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003W Xã Vĩnh Thịnh

Xã Vĩnh Thịnh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003X Xã Kiến Hưng

Xã Kiến Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003Y Xã Kiến Hải

Xã Kiến Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2003Z Xã Tân Minh

Xã Tân Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20051 Xã Tiên Minh

Xã Tiên Minh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2004E Phường Vĩnh Hòa

Phường Vĩnh Hòa, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

2004F Phường Đồ Sơn

Phường Đồ Sơn, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20052 Xã Vĩnh Bảo

Xã Vĩnh Bảo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20053 Xã Hùng Thắng

Xã Hùng Thắng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20054 Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm

Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20055 Xã Chấn Hưng

Xã Chấn Hưng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20056 Xã Vĩnh Hải

Xã Vĩnh Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20057 Xã Vĩnh Am

Xã Vĩnh Am, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam

20002 Đặc Khu Bạch Long Vĩ

Đặc Khu Bạch Long Vĩ, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam