Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 16S27 | Phường Nguyễn Trãi | Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S21 | Phường Mộ Lao | Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S23 | Phường Văn Quán | Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S24 | Phường Vạn Phúc | Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S25 | Phường Yết Kiêu | Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S29 | Phường Quang Trung | Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S26 | Phường La Khê | Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S2B | Phường Phú La | Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S28 | Phường Phúc La | Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S2A | Phường Hà Cầu | Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S2C | Phường Yên Nghĩa | Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S2D | Phường Kiến Hưng | Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S2E | Phường Phú Lãm | Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S2F | Phường Phú Lương | Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S22 | Phường Dương Nội | Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S2G | Phường Đồng Mai | Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
|
| 16S2H | Phường Biên Giang | Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |