Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 55731 | Xã Định Thủy | Xã Định Thủy, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55732 | Xã Tân Hội | Xã Tân Hội, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55733 | Thị trấn Mỏ Cày | Thị trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55734 | Xã Phước Hiệp | Xã Phước Hiệp, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55735 | Xã Đa Phước Hội | Xã Đa Phước Hội, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55736 | Xã Bình Khánh | Xã Bình Khánh, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55737 | Xã An Thạnh | Xã An Thạnh, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55738 | Xã An Định | Xã An Định, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55739 | Xã Thành Thới B | Xã Thành Thới B, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5573A | Xã An Thới | Xã An Thới, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5573B | Xã Tân Trung | Xã Tân Trung, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5573C | Xã Minh Đức | Xã Minh Đức, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5573D | Xã Ngãi Đăng | Xã Ngãi Đăng, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5573E | Xã Thành Thới A | Xã Thành Thới A, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5573F | Xã Cẩm Sơn | Xã Cẩm Sơn, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5573G | Xã Hương Mỹ | Xã Hương Mỹ, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |