Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 55831 | Xã Tân Mỹ | Xã Tân Mỹ, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55832 | Xã Mỹ Hòa | Xã Mỹ Hòa, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55833 | Xã Tân Xuân | Xã Tân Xuân, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55834 | Xã Mỹ Chánh | Xã Mỹ Chánh, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55835 | Xã Mỹ Thạnh | Xã Mỹ Thạnh, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55836 | Xã An Phú Trung | Xã An Phú Trung, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55837 | Xã Mỹ Nhơn | Xã Mỹ Nhơn, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55838 | Xã Phước Ngãi | Xã Phước Ngãi, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 55839 | Xã Bảo Thạnh | Xã Bảo Thạnh, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583A | Xã An Ngãi Trung | Xã An Ngãi Trung, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583B | Xã Phú Lễ | Xã Phú Lễ, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583C | Xã An Bình Tây | Xã An Bình Tây, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583D | Xã Tân Hưng | Xã Tân Hưng, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583E | Xã An Ngãi Tây | Xã An Ngãi Tây, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583F | Thị trấn Ba Tri | Thị trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583G | Xã Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hòa, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583H | Xã Bảo Thuận | Xã Bảo Thuận, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583K | Xã Vĩnh An | Xã Vĩnh An, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583M | Xã An Hiệp | Xã An Hiệp, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583N | Xã An Đức | Xã An Đức, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583P | Xã Tân Thủy | Xã Tân Thủy, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583R | Xã An Hòa Tây | Xã An Hòa Tây, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
| 5583S | Xã An Thủy | Xã An Thủy, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |