Thành Phố Huế, Việt Nam
Tỉnh Thừa Thiên Huế (Cũ)
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 311 | Huyện Quảng Điền | Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 312 | Huyện Phong Điền | Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 313 | Huyện Phú Vang | Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 314 | Thị xã Hương Trà | Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 315 | Thành phố Huế | Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 316 | Thị xã Hương Thủy | Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 317 | Huyện Phú Lộc | Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 318 | Huyện A Lưới | Huyện A Lưới, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 319 | Huyện Nam Đông | Huyện Nam Đông, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31021 | Phường Phong Phú | Phường Phong Phú, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31022 | Phường Phong Dinh | Phường Phong Dinh, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31023 | Phường Phong Quảng | Phường Phong Quảng, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31011 | Xã Đan Điền | Xã Đan Điền, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31012 | Xã Quảng Điền | Xã Quảng Điền, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31024 | Phường Thuận An | Phường Thuận An, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31025 | Phường Hóa Châu | Phường Hóa Châu, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31026 | Phường Phong Thái | Phường Phong Thái, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31027 | Phường Dương Nỗ | Phường Dương Nỗ, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31028 | Phường Mỹ Thượng | Phường Mỹ Thượng, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31029 | Phường Kim Trà | Phường Kim Trà, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102A | Phường Phong Điền | Phường Phong Điền, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102B | Phường Phú Xuân | Phường Phú Xuân, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102C | Phường Vỹ Dạ | Phường Vỹ Dạ, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31013 | Xã Phú Hồ | Xã Phú Hồ, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102D | Phường Hương An | Phường Hương An, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102E | Phường Thuận Hóa | Phường Thuận Hóa, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31014 | Xã Phú Vinh | Xã Phú Vinh, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102F | Phường An Cựu | Phường An Cựu, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102G | Phường Thanh Thủy | Phường Thanh Thủy, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102H | Phường Hương Thủy | Phường Hương Thủy, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102K | Phường Thủy Xuân | Phường Thủy Xuân, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102M | Phường Hương Trà | Phường Hương Trà, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102N | Phường Kim Long | Phường Kim Long, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31015 | Xã Phú Vang | Xã Phú Vang, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31016 | Xã Vinh Lộc | Xã Vinh Lộc, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31017 | Xã Bình Điền | Xã Bình Điền, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31018 | Xã A Lưới 1 | Xã A Lưới 1, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 31019 | Xã Hưng Lộc | Xã Hưng Lộc, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3102P | Phường Phú Bài | Phường Phú Bài, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3101A | Xã Lộc An | Xã Lộc An, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3101B | Xã Phú Lộc | Xã Phú Lộc, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3101C | Xã A Lưới 2 | Xã A Lưới 2, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3101D | Xã Chân Mây - Lăng Cô | Xã Chân Mây - Lăng Cô, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3101E | Xã A Lưới 5 | Xã A Lưới 5, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3101F | Xã A Lưới 3 | Xã A Lưới 3, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3101G | Xã Khe Tre | Xã Khe Tre, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3101H | Xã A Lưới 4 | Xã A Lưới 4, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3101K | Xã Long Quảng | Xã Long Quảng, Thành Phố Huế, Việt Nam |
|
| 3101M | Xã Nam Đông | Xã Nam Đông, Thành Phố Huế, Việt Nam |