Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 3152F | Phường Tây Lộc | Phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152C | Phường Thuận Lộc | Phường Thuận Lộc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152B | Phường Gia Hội | Phường Gia Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31528 | Phường Phú Hậu | Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152H | Phường Thuận Hòa | Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152G | Phường Đông Ba | Phường Đông Ba, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152P | Phường Kim Long | Phường Kim Long, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152E | Phường Vỹ Dạ | Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152X | Phường Phước Vĩnh | Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152T | Phường Vĩnh Ninh | Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152N | Phường Phú Hội | Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152U | Phường Phú Nhuận | Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152M | Phường Xuân Phú | Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31542 | Phường Trường An | Phường Trường An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152Y | Phường An Cựu | Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152Z | Phường An Cựu | Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152A | Phường An Hòa | Phường An Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31529 | Phường Hương Sơ | Phường Hương Sơ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31541 | Phường Thuỷ Biều | Phường Thuỷ Biều, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152S | Phường Hương Long | Phường Hương Long, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31543 | Phường Thuỷ Xuân | Phường Thuỷ Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152V | Phường An Đông | Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31545 | Phường An Tây | Phường An Tây, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31523 | Phường Thuận An | Phường Thuận An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31535 | Xã Phú Dương | Xã Phú Dương, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31534 | Xã Phú Mậu | Xã Phú Mậu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31532 | Xã Phú Thanh | Xã Phú Thanh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31527 | Phường Phú Thượng | Phường Phú Thượng, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152D | Phường Thủy Vân | Phường Thủy Vân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31556 | Xã Thủy Bằng | Xã Thủy Bằng, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31531 | Xã Hải Dương | Xã Hải Dương, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3153R | Xã Hương Phong | Xã Hương Phong, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31526 | Phường Hương Vinh | Phường Hương Vinh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152K | Phường Hương An | Phường Hương An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31544 | Phường Hương Hồ | Phường Hương Hồ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 31557 | Xã Hương Thọ | Xã Hương Thọ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
| 3152W | Phường Phường Đúc | Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |